Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài da


[ngoài da]
cutaneous
Dùng ngoài da
for external use; not to be taken internally
Thuốc mỡ này dùng ngoài da thôi
This ointment is for external application/use only



Developing on the skin
Bệnh ngoài da Skin diseases
For external use
Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da This ointment is for external use only


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.